Giới thiệu trò chơi: Một cuộc phiêu lưu cạnh tranh thú vị mà bạn không thể bỏ qua!
Trong kỷ nguyên Internet di động này, trò chơi đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của mọi người. Có vô số game mới nổi lên đến chóng mặt và một trong những game thu hút được nhiều sự chú ý đó chính là game . Hãy cùng tìm hiểu về trò chơi nổi tiếng khắp thế giới này nhé!
STTĐộng từ nguyên thểĐộng từ ở thì quá khứQuá khứ phân từNghĩa1abideabode/abidedabode/abidedlưu trú, lưu lại2arisearosearisen188 bet 203phát sinh3awakeawokeawokenđánh thức4backslidebackslidbackslidden/backslidtái phạm5bewas/werebeenthì, là, bị, ở6bearborebornemang, chịu đựng7beatbeatbeaten/beatđánh, đập8becomebecamebecometrở nên9befallbefellbefallenxảy đến10beginbeganbegunbắt đầu11beholdbeheldbeheldngắm nhìn12bendbentbentbẻ cong13besetbesetbesetbao quanh14bespeakbespokebespokenchứng tỏ15betbet/bettedbet/betted đánh cược, cá cược16bidbidbidtrả giá17bindboundboundbuộc, trói18bitebitbittencắn19bleedbledbledchảy máu20blowblewblownthổi21breakbrokebrokenđập vỡ22breedbredbrednuôi, dạy dỗ23bringbroughtbroughtmang đến24broadcastbroadcastbroadcastphát thanh25browbeatbrowbeatbrowbeaten/browbeathăm dọa26build 188 bet 203builtbuiltxây dựng27burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy28burstburstburstnổ tung, vỡ òa29bustbusted/bustbusted/bustlàm bể, làm vỡ30buyboughtboughtmua31castcastcastném, tung32catchcaughtcaughtbắt, chụp33chidechid/chidedchid/chidden/chidedmắng, chửi34choosechosechosenchọn, lựa35cleaveclove/cleft/cleavedcloven/cleft/cleavedchẻ, tách hai36cleaveclavecleaveddính chặt37clingclungclungbám vào, dính vào38clotheclothed/clad clothed/cladche phủ39comecamecomeđến, đi đến40costcostcostcó giá là41creepcreptcrept bò, trườn, lẻn42crossbreedcrossbredcrossbredcho lai giống43crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)44cutcutcutcắt, chặt45daydreamda……